Có 2 kết quả:
奏乐 zòu yuè ㄗㄡˋ ㄩㄝˋ • 奏樂 zòu yuè ㄗㄡˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform music
(2) to play a tune
(2) to play a tune
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform music
(2) to play a tune
(2) to play a tune
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0